Độ hot 9|
Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Tên Khác | Số tập | Năm |
7th grade civil servant | Đặc vụ cấp 7 | 7급공무원 | 20 | 2013 |
9 end 2 outs | 9+2 | 16 | 2007 | |
A good day for the wind to blow; Windy but pleasant day | 바람 불어 좋은날 | 173 | 2010 | |
A hundred year’s inheritance | Di sản trăm năm | 50 | 백년의 유산 | |
A man called god | 24 | 2010 | ||
A thousand kisses | 천번의 입맞춤 | 50 | 2011 | |
Ad Genius Lee Tae Baek | Thiên tài quảng cáo Lee Tae Baek | 광고천재 이태백 | 16 | 2013 |
All about my romance; All about my love life; All about my date; Everything about my relationship; All about my love | Câu chuyện tình tôi | 내연애의 모든것 | 16 | 2013 |
All in | Một cho tất cả | 올인 | 24 | 2003 |
Athena: Goddess of war | Nữ thần chiến tranh | 아테나: 전쟁의 여신 | 20 | 2010 |
Auction house | 12 | 2007 | ||
Autumn in my heart | Trái tim mùa thu | 가을동화 | 16 | 2000 |
Beethoven virus | 베토벤 바이러스 | 18 | 2008 | |
Big | 빅 | 16 | 2012 | |
Bittersweet Life; La Dolce Vita | 24 | |||
Boys before flowers | 꽃보다 남자 | 25 | 2009 | |
Bridal mask | Mặt nạ cô dâu | 각시탈 | 28 | 2012 |
Call of the country | 16 | 2010 | ||
Cheongdamdong Alice | Alice phố Cheongdamdong | 16 | 2012 | |
Chuno | Săn nô lệ | 추노 | 24 | 2010 |
Coffee house | 커피하우스 | 18 | 2010 | |
Coffee shop Prince No 1 | Cà phê Hoàng tử | 17 | 2007 | |
Daddy fish | 가시고기 | 4 | 2000 | |
Daemul | 대물 | 24 | 2010 | |
Daepungsu | Đại phong thủy | 대풍수 | 36 | 2012 |
Dating Agency: Cyrano | Trung tâm mai mối Cyrano | 연애조작단:시라노 | 16 | 2013 |
Dream | 20 | 2009 | ||
Dream high | 드림하이 | 16 | 2010 | |
Dream high 2 | 드림하이2 | 16 | 2012 | |
East of Eden | Phía đông vườn địa đàng | 56 | 2008 | |
Empire of Gold | Đế quốc hoàng kim | 황금의 제국 | 24 | 2013 |
Family's honor | Vinh quang gia tộc | 가문의 영광 | 54 | 2009 |
Fashion king | 20 | 2012 | ||
Five fingers | 5 ngón tay | 다섯 손가락 | 30 | 2012 |
Full house take 2 | Ngôi nhà hạnh phúc 2 | 풀하우스TAKE2 | 16 | 2012 |
General hospital 2 | 17 | |||
Get Karl! Oh Soo Jung | 16 | 2007 | ||
Ghost | Bóng ma | 유령 | 20 | 2012 |
Golden bride | Cô dâu hoàng kim | 64 | 2007 | |
Goo family book | Cửu gia thư | 구가의서 | 24 | 2013 |
Good doctor | Thiên thần áo trắng | 굿 닥터 | 20 | 2013 |
Goong | Hoàng cung | 24 | 2006 | |
Green rose | Hoa hồng xanh | 22 | 2005 | |
Haeundae lovers | Sóng tình Haeundae | 해운대 연인들 | 16 | 2012 |
Happy together | Hạnh phúc bên nhau | 해피 투게더 | 16 | 1999 |
Harvest Villa | 20 | 2010 | ||
Hateful but once again | 24 | 2009 | ||
Heartless city; Cruel city | Thành phố vô cảm | 무정도시 | 20 | 2013 |
Her Legend | Huyền thoại người con gái | 그녀의 신화 | 20 | 2013 |
Hero | 16 | 2009 | ||
History of the Salaryman | 샐러리맨 초한지 | 22 | 2012 | |
Homicide Investigation Team | 20 | 2007 | ||
Hong Gil Dong | Khoái đao Hong Gil Dong | 24 | 2008 | |
Hope for love; Expect dating | Chờ tình yêu đến | 연애를 기대해 | 2 | 2013 |
Hotelier | Người quản lý khách sạn | 20 | 2001 | |
Hwang Jin Yi | 24 | 2006 | ||
I am Sam | 아이엠샘 | 16 | 2007 | |
I am sorry I love you | 미안하다 사랑한다 | 16 | 2004 | |
I do I do | Tình một đêm | 아이두 아이두 | 16 | 2012 |
I hear your voice | Đôi tai ngoại cảm | 너의 목소리가 들려 | 18 | 2013 |
I miss you | 보고싶다 | 21 | 2012 | |
I summon you, Gold! | Khát vọng thượng lưu | 50 | 2013 | |
Ijimae | Nhất Chi Mai | 일지매 | 20 | 2008 |
Incarnation of money; Money demons; The embodiment of money | Hóa thân đồng tiền | 돈의 화신 | 24 | 2013 |
Ireland | 아일랜드 | 16 | 2004 | |
Iris 2 | 아이리스2 | 20 | 2013 | |
Jang Ok Jung, Live for love | Tình sử Jang Ok Jung | 장옥정, 사랑에 살다 | 24 | 2013 |
Jeon Woo Chi | 24 | 2012 | ||
Kim Soo Ro | 김수로 | 32 | 2010 | |
Kingdom of the wind | 36 | |||
Lord of study | 16 | |||
Lovers | 20 | 2006 | ||
Mackerel run | 8 | 2007 | ||
Mandate of heaven; Chunmyung | Thiên mệnh | 20 | 2013 | |
Master's sun | Mặt trời của chàng Sun | 주군의 태양 | 17 | 2013 |
May queen | 메이퀸 | 38 | 2012 | |
Medical top team | Đội ngũ danh y | 20 | 2013 | |
Memories in Bali; What happened in Bali | Hồi cố kinh điển | 20 | 2004 | |
Mr. Goodbye | 16 | 2006 | ||
My daughter Seo Young | 내 딸 서영이 | 50 | 2012 | |
My flower boy neighbor | Mỹ nam nhà kế bên | 이웃집 꽃미남 | 16 | 2013 |
My name is Kim Sam Soon | 16 | |||
Nail shop Paris | Tiệm làm móng Paris | 네일샵 파리스 | 10 | 2013 |
Nice guy; Innocent Man; The Good Man Never Seen Before | Gã khờ | 차칸남자 | 20 | 2012 |
Nine times time travel | 나인: 아홉 번의 시간여행 | 20 | 2013 | |
Oh Dal Ja Spring; Dal Ja's Spring | Mùa xuân của Dal Ja | 22 | ||
On air | Chuyện hậu trường | 21 | ||
One fine day | Ngày tươi đẹp | 어느 멋진 날 | 16 | 2006 |
One mom and three dads | 16 | |||
Only you | 온리유 | 16 | 2005 | |
Padam Padam | 20 | 2011 | ||
Painters of the wind | Vườn hoa của gió; Họa sĩ gió; Thiên định đồ long | 바람의 화원 | 20 | 2008 |
Pasta | Hương vị tình yêu | 파스타 | 20 | 2010 |
Personal taste | 개인의 취향 | 16 | 2010 | |
Prosecutor princess | 검사 프린세스 | 16 | 2010 | |
Queen In-hyun's man | 인현왕후의 남자 | 16 | 2012 | |
Queen of Ambition | Dã vương | 야왕 | 24 | 2013 |
Queen Seon Duk | Nữ hoàng Seon-Duk | 선덕여왕 | 62 | 2009 |
Queen's classroom | Lớp học của nữ hoàng | 여왕의 교실 | 16 | 2013 |
Reply 1997 | 16 | 2012 | ||
Resurrection | Mối thù | 부활 | 24 | 2005 |
Road No.1 | Đường số 1 | 로드 넘버원 | 20 | 2010 |
Romance | 로망스 | 16 | 2002 | |
Rooftop prince | Hoàng tử gác mái | 옥탑방 왕세자 | 20 | 2012 |
Sad sonata; Sad love song; The sad love story | Bản tình ca buồn | 슬픈연가 / Seul-peun Yeon-ga | 20 | 2005 |
Salamander Guru and the Shadow | 10 | 2012 | ||
Scandal | Sự thật nghiệt ngã | 스캔들 : 매우 충격적이고 부도덕한 사건 | 36 | 2013 |
Scent of a woman | 여인의 향기 | 16 | 2011 | |
Secret | Sự thật kinh hoàng | 비밀 | 16 | 2013 |
Shark; Don't look back | Cá mập | 상어 | 20 | 2013 |
She is WOW | 우와한 녀 | 12 | 2013 | |
Shin Hye's house; Ggak-Du-Gi; Kimcheed radish cubes | Kim chi củ cải | 깍두기 | 44 | 2007 |
Shut Up - Flower boy band | 꽃미남 밴드 : 안구정화 | 16 | 2012 | |
Snow queen | Nữ hoàng tuyết | 16 | 2006 | |
Special affairs Ten 2 | Đội đặc nhiệm | 특수사건전담반 TEN 2 | 12 | 2013 |
Stars falling from the sky | Hãy hái sao cho em | 20 | 2010 | |
Star's lover | Người yêu danh tiếng | 20 | ||
Style | 16 | |||
Suspicious Housekeeper; Mysterious Housekeeper | Quản gia bí ẩn | 수상한 가정부 | 20 | 2013 |
Swallow the sun; The Land of Professionals; All in 2 | Thôn tính Thái Dương | 꾼들의 나라 | 25 | 2009 |
Take care of young lady; Take care of Agasshi | 16 | 2009 | ||
Tazza | Con bạc | 21 | 2008 | |
Temptation of an Angel | Thiên thần quyến rũ | 21 | 2009 | |
That winter, the wind blows | Ngọn gió đông năm ấy | 그 겨울, 바람이 분다 | 16 | 2013 |
The best Lee Soon Shin; You're the best, Lee Soon Shin | 최고다 이순신 | 50 | 2013 | |
The big sisters | Đại tỉ đi học | 8 | ||
The birth of the rich | 20 | 2010 | ||
The Chaser | Kẻ truy lùng | 추적자 | 16 | 2012 |
The equator man | 적도의 남자 / Jeogdoui Namja | 20 | 2012 | |
The Glass Slipper | Giày thủy tinh | 40 | 2002 | |
The Goddess of Fire, Jung Yi | Nữ thần lửa Jung Yi | 불의 여신 정이 | 32 | 2013 |
The Heirs | Những người thừa kế | 왕관을 쓰려는자, 그무게를 견뎌라-상속자들 | 20 | 2013 |
The King 2hearts | 더킹투허츠 | 20 | 2012 | |
The king of Dramas | Ông hoàng truyền hình | 드라마의 제왕 | 18 | 2012 |
The man who cannot get married | 16 | 2009 | ||
The Moon embracing the Sun | 출연에 관해 | 20 | 2012 | |
The secret of birth | Thân thế bí ẩn | 출생의 비밀 | 18 | 2013 |
The strongest K-POP survival | K-POP 최강 서바이벌 | 14 | 2012 | |
Time slip Dr.Jin | Danh y vượt thời gian | 닥터진 (타임슬립 닥터 진) | 22 | 2012 |
To the beautiful you; Hana Kimi | Gửi người xinh tươi | 아름다운 그대에게 | 16 | 2012 |
Tokyo Sun shower | Đông Kinh thái dương vũ | 4 | 2008 | |
Two weeks | 2 tuần | 투윅스 | 16 | 2013 |
Vampire Prosecutor | 뱀파이어 검사 | 12 | 2011 | |
Vampire Prosecutor 2 | 11 | 2012 | ||
When a man's in love | 남자가 사랑할 때 | 20 | 2013 | |
Who are you ? | Em là ai | 후아유 | 16 | 2013 |
Wild Romance | 난폭한 로맨스 | 16 | 2012 | |
Winter sonata | Bản tình ca mùa đông | 20 | 2002 | |
Women of the Sun | 20 | 2008 |
1
Bỏ qua |
Trứng thối |
5
Tặng hoa |
Tán thành |
Phản đối |