|
Thông tin thành viên
Lee Chang Min
Tên đầy đủ: Lee Chang Min (이창민)
Nickname: Military Idol, Old Idol, Gag-Idol, Mongmin, Pido
Ngày sinh: 1 tháng 5, 1986
Vị trí: Main Vocalist (cao), Rapper
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: 72kg
Cung hoàng đạo: Taurus
Nhóm máu: A
Gia đình: con một
Sở thích: Máy tính, games
Khả năng: Hát, Rap, Tiếng Anh
Thần tượng: Indio, Arie, JYP.
Học vấn: Đại học Dongah Bangsong (khoa thanh nhạc)
Twitter: http://twitter.com/#!/2AMCHANGMIN
Im Seul Ong
Tên đầy đủ: Im Seulong (임슬옹)
Nickname: Ong, OngOngSeulong, Ong Ahjibem, Hairy Ong, OngSeulee, Ongie
Ngày sinh: 11 tháng 5, 1987
Vị trí : Vocalist (thấp)
Chiều cao: 186cm
Cân nặng: 75kg
Cung hoàng đạo: Taurus
Nhóm máu: O
Gia đình: một chị gái và một em trai
Khả năng: Hát, Tiếng Anh, Tiếng Trung
Thần tượng: Maxwell, Kim Johan, Lee Seungchul, JYP
Học vấn: Đại học Daejin (khoa nghệ thuật, diễn xuất)
Twitter: http://twitter.com/#!/2AMONG
Jo Kwon
Tên đầy đủ: Jo Kwon (조권)
Nickname: Kwon, Kwonnie, KkabKwon, Ssanti Jokwon, Gain’s Nampyeon (Gain’s Husband), Jo Sobang (Hubbie Jo), Ballaengie, J-Kwon
Ngày sinh: 28 tháng 8, 1989
Vị trí: Trưởng nhóm, Lead Vocalist (trung cao)
Chiều cao: 173cm
Cân nặng: 53kg
Cung hoàng đạo: Virgo
Nhóm máu: A
Gia đình: con một
Khả năng: Hát, Tiếng Trung, Tiếng Nhật
Thần tượng: JYP, Rain, Im Jeong Hee, Usher, Beyonce
Học vấn: Đại học Kyung Hee (khoa nhạc)
Twitter: http://twitter.com/#!/2AMkwon
Jung Jin Woon
Tên đầy đủ: Jung Jinwoon (정진운)
Nickname: Smiling Eyes, Magnae, Player, Powerful Jinwoon, Rocker, Jinunah!
Ngày sinh: 2 tháng 5, 1991
Vị trí: Vocalist (trung), Rapper chính
Chiều cao: 185cm
Cân nặng: 73kg
Cung hoàng đạo: Taurus
Nhóm máu: O
Gia đình: 2 anh em trai
Sở thích: Bóng rổ
Khả năng: Hát, Rap, Chơi guitar, trống, bass
Thần tượng: Lee Seungchul, Seo Taiji, JYP, Two Ton Shoe
Học vấn: Đại học Daejin (khoa nghệ thuật, diễn xuất)
Twitter: http://twitter.com/#!/2AMjinwoon
|
|