Nghệ danh: 오연수 / Oh Yun Soo (Oh Yeon Su)
Tên phiên âm Trung Quốc: 吴娟受
Ngày sinh : 27/10/1971
Chiều cao: 165cm
Cân nặng: 43kg
Nhóm máu: O
Chòm sao: Hổ Cáp
Gia đình: Chồng là nam diễn viên Son Ji Chang, có 2 con trai
Học vấn : DanKook University
Khởi nghiệp : 1990 MBC Talent
Công ty quản lý: SM Entertainment
Bạn thân: Yoo Ho-jung, Shin Ae-ra, Lee Hye-young, Choi Ji-woo
Sở thích: Nấu nướng, buôn điện thoại và sưu tập đồng hồ
Sở trường: Golf, khiêu vũ cổ điển và hát
Phim truyền hình
2014 Triangle (MBC)
2013 IRIS 2 (KBS2)
2011 Gye Baek (MBC)
2010 Bad Guy (SBS )
2009 The Queen Returns (KBS2 )
2008 Bittersweet Life (MBC)
2006 Truyền Thuyết Joo Mong (MBC )
2005 Sad Goodbye (KBS2 )
2004 Second Proposal (KBS2 )
2003 Snowman (MBC)
2002 Hard Love (KBS2)
2001 Law of Marriage (MBC)
1999 Woman on Top (SBS )
1998 Love and Success (MBC)
1998 Shoot Toward Tomorrow (MBC )
1997 Revenge and Passion (MBC)
1996 Mother's Flag (SBS )
1996 Mangang (SBS )
1995 War And Love (MBC)
1994 The Man Worries Me (KBS )
1993 Endure Sunday (KBS2)
1992 Sons and Daughters (MBC)
1991 Eyes of Dawn (MBC)
1990 The Gayageum Comes Alive (Debut) (MBC )
Điện ảnh
2013 South Bound
2004 Everybody Has a Little Secret
1998 The Happenings
1997 Firebird
1995 Winter with a Piano
1994 Rules of the Game
1992 The General's Son 3
1992 Upstairs Man, Downstairs Woman
Giải thưởng
2010 Style Icon Awards Fashionista Category
2006 Grand Scale Historical Drama Award, MBC Drama Awards
2004 Top Excellence Award (Actress), KBS Drama Awards
1998 MBC Best Actress
1993 29th Baeksang Art Awards New Actor Award (Movie Category; Female)
1992 13th Blue Dragon Awards New Actor Award
1992 3rd Chunsa Film Festival New Actress Award
1991 27th Baeksang Art Awards New Actor Award (TV Category; Female)
1990 MBC New Actor
Nguồn: http://wiki.d-addicts.com |